ngải đắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngải đắng+
- (thực vật) Absinth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngải đắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngải đắng":
ngoài miệng ngói ống ngồi không người chứng người hùng - Những từ có chứa "ngải đắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 519